Có 1 kết quả:
有趣 yǒu qù ㄧㄡˇ ㄑㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị
Từ điển Trung-Anh
(1) interesting
(2) fascinating
(3) amusing
(2) fascinating
(3) amusing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0